Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Tatar
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3324 entries)
Thẻ Thông minh Ảo
Виртуаль смарт-карта
thẻ xã hội
Иҗтимагый тег
thêm
өстәү
Thêm ảnh chụp màn hình
Экран сурәтен кыстыру
Thêm, Xem thêm
Кубрәк
Theo dõi
сызык
Theo dõi, dõi vết
карап бару
theo mặc định
килешенгәнчә
Thiết bị
Җайланмалар
thiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩa
моменталь сурәт алу җайланмасы
thiết bị đa năng
күп функцияле җайланма
thiết bị trỏ
төбәү җайланмасы
thiết đặt
параметр
thiết đặt PC
санак параметрлары
thiết kế truy vấn
таләп төзелеше
thiết lập trang
бит параметрлары
thiết bị
җайланма
Thiết bị
Җайланма
thiết bị điện thoại cho người điếc
ишетмәүчеләр өчен телефон
thiết bị đưa vào
кертү җайланмасы
Get short URL