Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Tatar
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3324 entries)
đóng
ябу
đồng bộ
синхронлаштыру
đồng bộ chỉ mục theo phân vùng chỉ mục gốc
индекс репликалары синхронлашканлыгын раслау
đồng bộ hoá
синхронлаштыру
Đồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việc
Эшне идарә итү мәсьәләләрен синхронлаштыру
Đồng bộ hóa Site Dự án
Project сайтны синхронлаштыру
Đồng bộ hóa Site Project Web App
Project веб кушмтасын сайт белән синхронлаштыру
đồng bộ hoá, đồng bộ
синхронлаштыру
Đồng bộ Vai trò
Рольне синхронлаштыру
dòng chân trang
аст идарә
dòng chủ đề
тема
đông cứng
беркетү
đóng dấu
сургучлау
dòng đầu trang
агымдагы башлам
đồng gửi
күчермә
đồng hồ
сәгать
đồng hồ hệ thống
система сәгате
dòng mồ côi
эленке
đồng rúp
руб.
Dòng thay đổi
Үзгәрешле агым
Get short URL