DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3230 entries)
xoá bỏ muku
Xóa Ghi Ūkui Tāhopunga
xoay huri
Xử lý Hư hỏng Tại chỗ Whakahaere Wāhi Hapa
xung đột papā
xung khắc papā
xếp loại nội dung whakatau ihirangi
xử lí dữ liệu tukanga raraunga
xử lí phân tích trực tuyến tukatuka tātaritanga tuihono
xử lý văn bản tukatuka kupu
yêu cầu họp tono hui
yêu cầu gặp mặt tono hui
yêu cầu ngắt tono haukoti
Yêu cầu tác vụ tono taumahi
yêu thích makau
Yêu thích Ngā Makau
Ảnh chia sẻ Whakaahua tiritiri
ảnh Windows Atahanga Windows
ảnh được nhúng pikitia tāmau
ảnh kỹ thuật số whakaahua mamati