Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Pashto
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(1710 entries)
bảng lặp
تکرارېدونی لښتیال
bảng mạch video
ویډیو کارټ
bảng ngoài
بهرنی لښتیال
bảng tạm
ټوټه دړه
Bảng thành tích thể thao
لوبو نومرو دړه
bảo trợ
سپانسرشپ
bảo vệ
خونديېل
bảo vệ chống ghi
لیک ژغورنه
Bảo vệ Hệ thống
سېسټم ژغورنه
bấm
ټک
Bấm chuột
مږک ټک
bấm đơn
يوګړى-ټک
bẫy mầu
لومه اېښودل
bận
بوخت
bỏ khỏi chồng
نا دلۍ کول
bố trí
هډوانه
Bộ báo ngựa Tơ roa
ټروجان یادښتوونکی
Bộ bảo vệ Windows
Windows مدافع
bộ các tab
ټوپ غونډ
bộ chọn cột
ستن ټاکونکی
Get short URL