Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Pashto
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(1710 entries)
Bảo vệ Hệ thống
سېسټم ژغورنه
Bắt đầu
پیلیږي
bắt đầu nguội
یخ پیل
Bắt đầu từ đây
دلته پیل کړئ
Bay ra
بهر الوتل
bẻ dòng, ngắt dòng
متن نغاړل
bí danh
پورنوم
bị hỏng
اندرغل شوی
bị khoá
کولپ شوی
bị mờ đi
تت شوی
biểu định kiểu
ډول پاڼه
biểu đồ
څرګندوى
biểu dữ liệu
اومتوکپاڼه
biểu mẫu con
څېرمه پوښۍ
biểu ngữ
ليکتوغ
biểu tượng
انځورن
Biệt danh
ستاينوم
biên
بريد
biến cố hệ thống
سېسټم پېښه
biên dịch
ژباړل
Get short URL