Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Pashto
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(1710 entries)
bản ghi
بيارنګول
bản lí lịch
کارمخینه
bàn phím
کيليدړه
bàn phím chuẩn
کره کیلیدړه
bản quyền
چاپرښتې
bản sao
نسخه
bản sao trên máy phục vụ
پالنګر لمېسه
bản thảo
ګارليک
bản thể hiện
بېلګه
bản tin
خبرونو لیک
bảng
لښتيال
bảng bố trí
هډوانې لښتیال
bảng chính
لومړنی لښتیال
bảng chữ cái
آبڅیز
bảng chữ chạy
خوځمتن
bảng cấp phát tệp
دوتنې ځانګړونې لښتیال
Băng điện báo
پلنیوونې پټه
bảng dữ liệu
اومتوک لښتليک
bảng dữ liệu con
څېرمه اومتوک پاڼه
bảng lặp
تکرارېدونی لښتیال
Get short URL