Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Indonesian
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5741 entries)
xác nhận chính hãnh
validasi keaslian
xác nhận gửi tin nhắn SMS
konfirmasi kiriman SMS
xác thực
pengesahan
xã hội
sosial
Xác định
Jelaskan
xác lập
predikat
Xác nhận
konfirmasikan
xác nhận cấp hình dạng
validasi level bentuk
xác nhận khả năng video
negosiasi video
xác nhận, kiểm chứng, xác minh
periksa
Xác thực tích hợp Windows
Otentikasi Windows Terpadu
xác thực
validasi
xác thực chứng chỉ
otentikasi sertifikat
Xác thực cơ bản
Otentikasi dasar
xác thực cú pháp
validasi sintaks
xác thực dữ liệu
validasi data
xác thực dữ liệu sơ bộ
validasi data awal
xác thực mật khẩu phân bố
otentikasi kata sandi terdistribusi
xác thực qua phiếu
otentikasi tiket
Xác thực rút gọn
Otentikasi ringkasan
Get short URL