DictionaryForumContacts

   Vietnamese Indonesian
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5741 entries)
Mã hóa Thiết bị Enkripsi Perangkat
mã nhúng kode tanam
Mã PIN của SIM PIN SIM
Mã QR Kode QR
mã quốc gia/mã vùng lãnh thổ kode negara/kawasan
mẫu biểu mẫu pola dasar borang, templat formulir
mẫu nội dung pola acu isi
mẫu tô stensil
mã ZIP kode ZIP
mã bảo mật MasterCard Kode keamanan MasterCard
mã chi nhánh kode cek
mã chi nhánh kode cabang
mã chi nhánh ngân hàng kode sorting bank
mã chiến dịch kode kampanye
mã định dang dòng công việc pengidentifikasi alur kerja
mã định danh pengidentifikasi
mã định danh identifikasi
mã định danh bản ghi hồ sơ người dùng pengidentifikasi rekaman profil pengguna
mã định danh chương trình pengidentifikasi programatik
mã định danh cục bộ pengidentifikasi lokal