Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Indonesian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5741 entries)
ghi chú an ninh
catatan aman
ghi chú đính thẻ
catatan berlabel
Ghi chú Nhanh
Catatan Cepat
ghi chú cá nhân
catatan pribadi
Ghi chú chia sẻ
Catatan bersama
ghi chú có gắn thẻ
catatan berlabel
Ghi chú của đặc bản
catatan edar
an
Ghi chú của Tôi
Catatan Saya
ghi chú hội thoại
catatan percakapan
ghi chú thoại
catatan suara
ghi đĩa
bakar
ghi được
bisa-tulis
ghi lại địa chỉ
penulisan alamat
ghi lại
tulis balik
Ghi nhật ký từ xa của Office
pengelogan telemetri Office
ghi nhật ký
pengelogan
ghi nhật ký
pelaporan
ghi nhật ký cơ bản
pencatatan dasar
ghi nhật ký đầy đủ
pencatatan lengkap
ghi nhật ký theo dõi
pembuatan log jejak
Get short URL