DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5741 entries)
khám phá penemuan
Khám phá Nhanh Jelajah Cepat
khiển trình phân tầng driver berlapis
khởi đầu berinisial
khởi động mulai
khởi động bằng đĩa ảo boot native
Khởi động Có tính toán Boot Terukur
khởi động lại hidupkan ulang
khởi động nhanh pengaktifan cepat
khởi động tin cậy Boot Terpercaya
khoảng ruang
khoảng tin cậy interval kepercayaan
Khoảnh khắc phim Momen Film
Không áp dụng tak teraplikasi
không áp dụng tak teraplikasi
không áp dụng t/t
không áp dụng T/T
Không áp dụng T/T
Không biết trạng thái Kehadiran tidak diketahui
không chia sẻ tak berbagi