DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5741 entries)
kết thúc mengakhiri
kẹt giấy kertas macet
kéo seret
kéo dài jangkauan
Kéo giãn Rentang
kéo-và-thả seret dan jatuhkan
khả năng truy nhập, tính tiện dụng aksesibilitas
khách klien
khách tamu
Khách Hình dáng Klien Bentuk
Khách Kích hoạt Windows Klien Aktivasi Windows
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm Klien Dagang Pelisensi Peranti Lunak
khám phá penemuan
Khám phá Nhanh Jelajah Cepat
khiển trình phân tầng driver berlapis
khởi đầu berinisial
khởi động mulai
khởi động bằng đĩa ảo boot native
Khởi động Có tính toán Boot Terukur
khởi động lại hidupkan ulang