DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5741 entries)
các tiêu chuẩn truy vấn kriteria kueri
Camera Windows Windows Kamera
căn ratakan
Cân bằng Keseimbangan
cân bằng lại seimbangkan ulang
Cán Bôi smudge stick
cân bằng tải penyeimbangan beban
căn chỉnh perataan
căn chỉnh rata
Căn chỉnh chung Perataan umum
căn cước identitas
căn dọc rata vertikal
căn giữa tengahkan
căn lề pelurusan
căn ngang perataan horisontal
căn ngang perataan horizontal
canary động kenari dinamis
căng ra rentang
cao hết cỡ pencakar langit
cắt gunting