Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Odia
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4042 entries)
biểu đồ tháp
ପିରାମିଡ୍ ଚାର୍ଟ୍
biểu đồ thu nhỏ
ସ୍ପାର୍କଲାଇନ୍
biểu đồ toả tròn
ବିକିରଣଶୀଳ ନକ୍ସା
biểu đồ trụ
ସିଲିଣ୍ଡର୍ ଚାର୍ଟ୍
biểu đồ vành khuyên bị cắt
ଏକ୍ସପ୍ଲୋଡ୍ ହୋଇଥିବା ଡଟ୍ନଟ୍ ଚାର୍ଟ୍
biểu đồ vành khuyên bị cắt
ଏକ୍ସପ୍ଲୋଡ୍ ହୋଇଥିବା ଡଟ୍ନଟ୍ ଚାର୍ଟ୍
biểu đồ Venn
ଭେନ୍ ନକ୍ସା
Biểu đồ Venn Thẳng
ଲାଇନର୍ ଭେନ୍
biểu đồ xu hướng
ଟ୍ରେଣ୍ଡ୍ ଚାର୍ଟ୍
biểu đồ xy
xy ଚାର୍ଟ୍
biểu mẫu
ଫର୍ମ
biểu mẫu con
ଉପଫର୍ମ
biểu mẫu dữ liệu
ଡାଟା ଫର୍ମ
biểu mẫu liên hệ
ସମ୍ପର୍କ ଫର୍ମ୍
biểu ngữ
ବ୍ୟାନର୍
biểu thức
ଅଭିବ୍ୟକ୍ତି
biểu thức Boolean
ବୁଲିଯନ୍ ଅଭିବ୍ଯକ୍ତି
biểu thức điều kiện
ସର୍ତ୍ତମୂଳକ ଅଭିବ୍ଯକ୍ତି
biểu thức số
ସଂଖ୍ୟାକୃତ ବ୍ୟାଖ୍ୟାକରଣ
biệt danh email
ଗୃହୀତ ଇ-ମେଲ୍
Get short URL