DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
phân số ଭଗ୍ନାଂଶ
phân số không vạch phân cách ବାର୍-ବିହୀନ ଭଗ୍ନାଂଶ
phân số viết đứng ଷ୍ଟାକ୍ଡ ଭଗ୍ନାଂଶ
phân số viết lệch ତୀର୍ଯ୍ଯକୀତ ଭଗ୍ନାଂଶ
phân số viết ngang ରୈଖିକ ଭଗ୍ନାଂଶ
phân tích cái gì xảy ra nếu କଣ-ଯଦି ବିଶ୍ଳେଷଣ
phân tích tài liệu ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ୍ ପାର୍ସିଂ
phân tích câu ପାର୍ସ, ବିଶ୍ଳେଷଣ କରିବା
Phân tích Nhanh ଶୀଘ୍ର ବ୍ୟାଖ୍ୟା
phân tử thiết kế ଡିଜାଇନ୍ ଉପାଦାନ
phân vùng chỉ mục ଇଣ୍ଡେକ୍ସ୍ ଭାଗକରଣ
phân vùng đĩa ଡିସ୍କ ବିଭାଜନ
phát hành trên nhiều site କ୍ରସ-ସାଇଟ୍ ପ୍ରକାଶନ
Phát hiện cung cấp ଫିଡ୍ ଆବିଷ୍କାର
Phát rộng Trình Chiếu ବ୍ରୋଡ଼କାଷ୍ଟ ସ୍ଲାଇଡ଼୍ ସୋ
phím bật tắt ଟୋଗଲ୍ କୀ
phím chú giải ଲିଜେଣ୍ଡ କୀ ଗୁଡିକ
phím lối tắt ସର୍ଟକଟ୍ କୀ
phím PAGE DOWN PAGE DOWN କୀ
phím PAGE UP PAGE UP କୀ