DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ghi sự kí ଲଗିଂ
ghi thẻ, gắn thẻ ଟ୍ୟାଗ୍ କରିବା
Ghi Trình Chiếu ଲିପିବଦ୍ଧ ସ୍ଲାଇଡ୍ ସୋ
ghim ପିନ୍
giãn cách ký tự ବର୍ଣ୍ଣ ବ୍ୟବଧାନୀକରଣ
giải mã ଡିକ୍ରିପ୍ଟ
giải mã ଡିକ୍ରିପ୍ସନ୍
giải pháp hộp cát ସେଣ୍ଡବକ୍ସ ସମାଧାନ
giải thông ପଟି ଚଉଡ଼ା
giải thuật ଆଲଗୋରିଦିମ୍
giai đoạn ଭାଗ କରିବା
giai đoạn điều tra vụ án ଆଇନତଃ ଆବିଷ୍କାର
Giám định viên Tài liệu ଡକ୍ୟୁମେଣ୍ଟ ଇନ୍ସପେକ୍ଟର
gián đoạn ରହି ରହି
gian lận ପ୍ରତାରକ
giáng cấp ଅବନତି
giới hạn lưu trữ ଷ୍ଟୋରେଜ୍ ସୀମା
Giải pháp cho Vấn đề ସମସ୍ୟାର ସମାଧାନ
giải trí ମନୋରଞ୍ଜନ
giảm hiệu suất ଅଧୋପତନ