DictionaryForumContacts

   Vietnamese Lao
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
tập ký tự ລະຫັດຕົວໜັງສື
Tab nhanh ເລື່ອນທາງນອນໄວໆ
tác tử ຕົວແທນ
Tác tử Lành mạnh Hệ thống ຕົວແທນຮັກສາລະບົບ
tách mầu ການແຍກສີ
tài khoản chuẩn ບັນຊີມາດຕະຖານ
tải lên ໂອນອອກ
tài liệu ເອກກະສານ
tài liệu cái ເອກະສານແມ່
Tài liệu của tôi ເອກະສານຂອງຂ້ອຍ
tài liệu trực tuyến ຄູ່ມືການເຊື່ອມຕໍ່
tài nguyên ແຫຼ່ງ
tài sản ຊັບສິນ
tái tạo ສ້າງພາບໃຫ້ເໝືອນຈິງ
tái tạo bộ phận ຖອດແບບເປັນສ່ວນ
tái tạo phía khách ສ້າງພາບໃຫ້ເໝືອນຈິງເບື້ອງລູກເຄືອຂ່າຍ
tải xuống ໂອນເອົາ
tạm dừng ຢຸດຊົ່ວຄາວ
tăng cấp ສົ່ງເສີມ
tạo ảnh ການສ້າງຮູບພາບ