DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
tham chiếu 3-D ຫຼັກຖານອ້າງອິງ 3-ມິຕິ
Tham chiếu có cấu trúc ການຢັ້ງຢືນໂຄງສ້າງ
tham chiếu ô ຊື່ຕຳແໜ່ງຫ້ອງ
tham chiếu ô tuyệt đối ຂໍ້ອ້າງອີງຫ້ອງສົມບູນ
Thám hiểm Mạng ສະແດງລາຍການອຸປະກອນທີ່ເຊື່ອມຕໍ່ຜ່ານເຄືອຂ່າຍ
Thăm nhanh ເບິ່ງຜ່ານໄປໄວໆ
thân thiện người dùng ໃຊ້ສະດວກ
thân văn bản ເນື້ອໃນເອກະສານ
Thanh bên Windows ແຖບຂ້າງ ວິນໂດ
thanh chia tách ແຖບແຍກ
thanh công cụ chuyên biệt ເຄື່ອງມືແບບປັບແຕ່ງເອງ
thanh công cụ chuẩn ແຖບເຄື່ອງມືພື້ນຖານ
Thanh công cụ đã đậu ແຖບເຄື່ອງມືລຽບຂອບ
Thanh công cụ Mini ຈໍນ້ອຍສະແດງເຄື່ອງມືທີ່ຕິດພັນກັບການເລືອກ
thanh công cụ trôi nổi ແຖບເຄື່ອງມືແບບເຄື່ອນຍ້າຍໄດ້
Thanh công cụ truy nhập nhanh ແຖບເຄື່ອງມືດ່ວນ
thanh công cụ ແຖບເຄື່ອງມື
thanh công thức ແຖບສະແດງສູດຄິດໄລ່
thanh cuộn ແຖບເລື່ອນ
Thanh dẫn hướng ແຖບນຳທິດທາງ