DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
nghệ sĩ ສິລະປິນ
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng ນາມສະກຸນຂອງໂປຣແກຣມເອັກແຊວ
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode ພາສາທີ່ບໍ່ໃຊ້ໂປຣແກຣມ ຢູນິໂຄດ
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được ພາສາຂະຫຍາຍພື້ນຖານໃນການສ້າງເວັບ
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản ພາສາພື້ນຖານໃນການສ້າງເວັບ
Ngôn ngữ đường XML ພາສາເສັ້ນທາງເອັກເອັມແອວ
ngôn ngữ lập trình ພາສາໂປຣແກຣມ
ngôn ngữ máy tính ພາສາຄອມພິວເຕີ
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc ພາສາໂຄງສ້າງຖານຂໍ້ມູນ
ngửa mặt ຫງາຍໜ້າເຈ້ຍ
ngửa mặt ຫງາຍໜ້າເຈ້ຍ
ngưng lại ຢຸດ
nguồn cấp RSS ເນື້ອໃນສັງລວມ ອາເອສເອສ
nguồn cấp web ເນື້ອໃນສັງລວມຂອງເວັບ
nguồn cấp XML ເນື້ອໃນສັງລວມ ເອັກເອັມແອວ
người đóng góp ຜູ້ສະໜັບສະໝູນ
người dùng ຜູ້ນຳໃຊ້
người dùng cuối ຜູ້ນຳໃຊ້
người dùng đã đăng kí ຜູ້ໃຊ້ທີ່ລົງທະບຽນແລ້ວ
Người gần tôi ເຄື່ອງຄອມພິວເຕີໃກ້ຂ້ອຍ