DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
không sẵn có ບໍ່ມີ
khoản mục ລາຍການ
khoản mục Outlook ລາຍການໂປຣແກຣມອາວລຸກ
khoảng cách ký tự ໄລຍະຫ່າງຕົວໜັງສື
khoảng trống video audio ຮູບແບບຟາຍສຽງວີດີໂອ
khu vực kiểm soát hệ thống ພື້ນທີ່ຄວບຄຸມລະບົບ
khu vực sơ đồ ຮູບແຜນວາດແບບເປັນພື້ນທີ່
khu vực thông báo ເຂດແຈ້ງເຕືອນ
khu vực thả ທາສີພື້ນທີ່ເພື່ອເລືອກເອົາ
khu vực tiêu đề ເຂດຫົວຂໍ້
Khung ຂອບ
khung đối tượng không bị chặn ຂອບວັດຖຸບໍ່ຕິດກັນ
khung đối tượng kết ghép ສະແດງວັດຖຸປະສົງ
khung hình ໂປ້ພາບ
khung văn bản ຂອບຂໍ້ຄວາມ
khổ ngang ທາງນອນ
khử phân mảnh ຈັດລຽງຂໍ້ມູນໃນດິສ
kích hoạt ໃຫ້ໃຊ້ການ
kí hiệu bản quyền ເຄື່ອງໝາຍສະຫງວນລິຂະສິດ
kí hiệu độ ເຄື່ອງໝາຍອຸນຫະພູມ