DictionaryForumContacts

   Vietnamese Assamese
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3517 entries)
Thiết kế Cái ডিজাইন প্ৰমুখ
thiết lập chuyên biệt কাষ্টম স্থাপন
Thiết lập Chữ ký স্বাক্ষৰ ছেটআপ
thiết lập của người quản trị ব্যৱস্থাপক ছেটআপ
thiết lập quản trị ব্যৱস্থাপনা ছেটআপ
thời gian cho phép sử dụng সময় এলাউন্স
thời gian không được dùng কাৰ্ফিউ
thời gian trang পৃষ্ঠা সময়
Thỏa thuận Dịch vụ của Microsoft Microsoft সেৱাৰ চুক্তি
thời gian gia hạn আনুকূল্য সময়
thời gian rỗi/bận মুক্ত/ব্যস্ত সময়
thời hạn trương mục একাউন্টৰ ম্যাদ উকলা
thời kì gia hạn আনুকূল্য কাল
Thời tiết বতৰ
Thời tiết Thế giới বিশ্ব বতৰ
thông báo জাননী
thông báo thô অনিৰ্দিষ্ট জাননী
thông báo অধিসূচনা
thông điệp বাৰ্তা
thông điệp email, thư điện tử ই-মেইল বাৰ্তা