DictionaryForumContacts

   Vietnamese Amharic
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
đặc quyền giữa luật sư và thân chủ የህግ ተወካይ-የደንበኛ ጥቅማ ጥቅም
đặc tả bit ምጣኔ በቅንጣት
đặt giá, thầu የተጫረተበት ዋጋ
đặt lại mật khẩu የይለፍ ቃልን ዳግም ማቀናበር
đếm chữ የቃሎች ቆጠራ
đề cương khóa học የትምህርት መርሃግብር
dễ dàng በቀላሉ
Dễ truyền Windows Windows ቀላል ትልልፍ
dốc mầu የቀለም መሰላል
đối hành động ተጨማሪ መረጃ
đối thoại hành động ሁኔታዊ ንግግር
đối tượng ActiveX ActiveX ነገር
đối tượng cục bộ የአካባቢ ነገር
đối tượng được nối kết የተገናኘ ነገር
Đối tượng Dữ liệu ActiveX ActiveX ውሂብ ኦብጀክትስ
đối tượng người nhận ተቀባይ ነገር
đối tượng OLE OLE ነገር
đối tượng rời ያልተወሰነ ነገር
đối tượng theo dõi sự kiện የክስተት አድማጭ
đối tượng trôi nổi ተንሳፋፊ ነገር