DictionaryForumContacts

   Vietnamese Amharic
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
tên người dùng የተጠቃሚ ስም
tên ổ የአንጻፊ ፊደል
tên phạm vi የምጠና ስም
tên thiết bị የመሳሪያ ስም
tên trường የመስክ ስም
tên tệp dài ረጅም የፋይል ስም
tên ứng dụng መተግበሪያ ስም
tháo ghim አላቅ
thẩm quyền ፈቀዳ
thẩm quyền xác thực ban hành ማረጋገጫ ሰጪ ባለስልጣንን መስጠት
thẩm quyền xác thực gốc tin cậy የታመነ ሥር ማረጋገጫ ባለስልጣን
thẩm quyền xác thực trung gian መሃል አገናኝ ማረጋገጫ ባለስልጣን
thảo ጻፍ
tham chiếu từ xa የሩቅ ማጣቀሻ
tham chiếu 3-D 3 ል ማጣቀሻ
Tham chiếu có cấu trúc ሥሩዕ ማጣቀሻ
tham chiếu có cấu trúc ባለቅርጽ ማጣቀሻ
tham chiếu ô ሕዋስ ማጣቀሻ
tham chiếu ô tuyệt đối ፍጹም ህዋስ ማጣቀሻ
tham chiếu tương đối ተዛማጅ ማጣቀሻ