DictionaryForumContacts

   Vietnamese Amharic
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
Dạng xem Đánh dấu Đơn giản ቀለል ያለ መንቀሻ ዕይታ
Dạng xem được Bảo vệ የተጠበቀ ዕይታ
dạng xem lịch biểu የቀን መቁጠሪያ ዕይታ
Dạng xem Lịch biểu የጊዜ ሰሌዳ ዕይታ
dạng xem mục đã đặt tên ስያሜ የተሰጠው ንጥል ነገር ዕይታ
dạng xem nháp ረቂቅ ዕይታ
dạng xem theo bố trí web የድር አቀማመጥ ዕይታ
dạng xem theo giai đoạn የመድረክ ዕይታ
Dạng xem theo Lịch biểu Lớp የክፍለ ጊዜ ሰሌዳ
dạng xem Trình Chiếu ተንሸራታች ትዕይንት ዕይታ
đăng xuất በመለያ ውጣ
đăng xuất ዘግተህ ውጣ
Đăng xuất በመለያ ውጣ
danh định duy nhất ልዩ መለያ
danh định duy nhất phổ quát አጠቃላይ ልዩ መለያ
Danh định phổ quát toàn cầu ሁላቀፍ አጠቃላይ መለያ
Đánh dấu chung kết የመጨረሻ በል
đánh dấu dữ liệu የውሂብ አመልካች
Đánh giá Công thức ቀመር ገምግም
Danh mục Microsoft Update Microsoft Update ካታሎግ