DictionaryForumContacts

   Vietnamese Amharic
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
biểu định kiểu የቅጥ ሉህ
biểu định kiểu được nối kết የተገናኘ ቅጥ ሉህ
biểu đồ ገበታ
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng የአውታረ መረብ ምስል
Biểu đồ Venn Hướng tâm ጨረራዊ ቬን
biểu dữ liệu የውሂብ ሉህ
biểu mẫu con ንኡስ ቅጽ
biểu tượng አዶ
Biệt danh ቅፅል ስም
biên ጠርዝ
biến cố hệ thống የስርዓት ክስተት
biên dịch አቀናብር
biến thể chủ đề ገጽታ የተለየ ዓይነት
biên tập cấu trúc መዋቅራዊ አርትዖት
bit trên giây ቢተች በሰከንድ
biểu đồ bề mặt የገጽታ ገበታ
biểu đồ chu kỳ ዑደታዊ ገበታ
biểu đồ cột 3-D 3-ዲ አምድ ገበታ
biểu đồ cột liên cụm እጅብ የአምድ ገበታ
biểu đồ cột xếp chồng የተነባበረ አሞሌ አምድ