DictionaryForumContacts

   Vietnamese Amharic
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
tập đã đặt tên የተሰየመ ጥምር
tập kết quả የውጤት ስብስብ
tập Kiểu Nhanh ፈጣን የቅጦች ስብስብ
tệp ፋይል
tệp bảo mật የመድህን ፋይል
tệp chỉ mục ቃላት ኣመላካች ፋይል
tệp định nghĩa biểu mẫu የቅጽ ብየና ፋይል
tệp dự án የፕሮጀክት ፋይል
tệp ghép nối dữ liệu የውሂብ ግንኙነት ፋይል
tệp ghép nối dữ liệu Office Office ውሂብ ግንኙነት ፋይል
tệp giá trị phân tách bằng dấu phẩy በነጠላ ሰረዝ የተለያየ እሴት ያለው ፋይል
tệp khối vuông ngoại tuyến ከመስመር ውጪ ኪዩብ ፋይል
tệp không gian làm việc መስሪያ ቦታ ፋይል
tệp lưu ምትኬ ፋይል
tệp nhị phân ባይነሪ ፋይል
tệp nhập CSV CSV ማስገቢያ ፋይል
tệp nhật ký giao dịch የልውውጥ የመዝገብ ፋይል
tệp README, tệp readme የአንበኝ ፋይል
tệp tráo đổi የልውውጥ ፋይል
tệp văn bản được tách የተገደበ የጽሑፍ ፋይል