DictionaryForumContacts

   Vietnamese Amharic
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
Sổ điểm የደረጃ ደብተር
số điện thoại chỉ dẫn ተንቀሳቃሽ ቁጥር
sơ đồ ውቅር መልክ
sơ đồ tìm kiếm የፍለጋ ውቅር መልክ
sơ đồ tổ chức የድርጅት ገበታ
Sơ đồ Cột የዓምድ ገበታ
sơ đồ hình chóp ፒራሚድ ንድፍ
sơ đồ mục tiêu ግብ መሪ ንድፍ
sơ đồ radar ራዳር ገበታ
sơ đồ thanh አሞሌ ገበታ
Sơ đồ Tổ chức ድርጅታዊ ገበታ
sơ đồ XML XML ውቅር መልክ
số dư tài khoản ቀሪ ሒሳብ
sổ đứng ቋሚ አሞሌ
sổ ký sự መጽሔት
số liệu chất lượng dịch vụ የአገልግሎት ብቃት ደረጃ ማትሪክስ
số nguyên ኢንተጀር
số phức ውስብስብ ቍጥር
so sánh አወዳድር
số sê-ri ተከታታይ ቁጥር