DictionaryForumContacts

   Vietnamese Amharic
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
dòng አወራረድ
dòng chữ ký የፊርማ መስመር
dòng công việc የስራ ዥረት
dòng lệnh የትእዛዝ መስመር
đồng tác giả የትብብር ድርሰት
đối tượng ነገር
đối tượng hiện hoạt ተዋናይ ነገር
đối tượng lưu chứa የማከማቻ ነገር
đối tượng nhúng የተከተተ ነገር
đóng gói ጠቅል
dỡ cài đặt አራግፍ
dỡ đôi የተገጣጠመውን ለይ
dõi vết ክትትል
đổi kích cỡ መጠን ለውጥ
đổi sang chữ hoa ዕብየተ ፊደል
đổ bóng ጥላ
đồ họa nền የበስተጀርባ ንድፎች
đồ thị thanh አሞሌ ግራፍ
độ dãn dòng የመስመር አዘራዘር
độ đo ሜትሪክ