DictionaryForumContacts

   
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
đảo ገልብጥ
đa bản cái በርካታ ማስተርስ
đã gắn cờ, đã gắn cờ ጥቍም
đa lựa chọn በርካታ ምርጫ
đa phương tiện ማልቲሚድያ
đậm ደማቅ
dạng sóng âm thanh የድምጽ ምስል ዕይታ
dạng thức điều kiện የቢሆን ቅርጸት
dạng xem Biểu dữ liệu የውሂብ ሉህ ዕይታ
Dạng xem biểu mẫu የቅጽ ዕይታ
dạng xem PivotChart የPivotChart እይታ
dạng xem PivotTable የPivotTable እይታ
dạng xem SQL ኤስ ክዩ ኤል እይታ
dạng xem tài nguyên የሃብት ዕይታ
đặt cấu hình አዋቅር
đặt lại ዳግም አስጀምር
đậu ዝጋ
đậu ትከል
Dải băng Mũi tên ቀስት ጥብጣብ
Đại cương Dữ liệu የውሂብ ንድፍ