DictionaryForumContacts

   Vietnamese Nepali
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
bộ điều khiển tự động hoá gia đình गृह स्वचालन नियन्त्रक
Bộ đồ Vẽ मसी कला
Bộ đọc पाठक
Bộ đọc Windows Windows रीडर
bộ đọc màn hình स्क्रिन पाठक
Bộ giám sát Ứng dụng एप्लिकेसन मनिटर
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc समस्यानिवारण
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trì समभार समस्यानिवारण
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình गृहसमूह समस्यानिवारण
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị हार्डवेयर तथा यन्त्र समस्यानिवारण
bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình समस्यानिवारण मिल्दोजुल्दो कार्यक्रम
bộ kết nối tìm खोज योजक
Bộ kiểm tra và loại bỏ lỗi स्थल प्रमाणीकरणकर्ता
Bộ lọc chính कुञ्जी फिल्टर
Bộ lọc Chính कुञ्जी फिल्टरहरू
bộ lọc tìm kiếm खोज फिल्टर
bộ nhớ स्मृति
bộ nối योजक
Bộ quản lí Qui tắc नियमहरूको व्यवस्थापक
Bộ quản lí tín liệu क्रिडेन्सल व्यवस्थापक