DictionaryForumContacts

   Vietnamese Croatian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3793 entries)
lời ghét govor mržnje
lời nhắc podsjetnik
lời nhắc pregled mogućnosti
lỗi sơ đồ phân tích cây dijagram analize stabla pogrešaka
lối tắt prečac
lối tắt bàn phím tipkovni prečac
lối tắt chuột prečac mišem
lồng ugnijezditi
Lùi Natrag
lựa odabir
Lựa chọn cho bạn Odabrano za vas
lục lam cijan
Lựa chọn Tốt nhất Preporučeno
lừa đảo qua mạng krađa identiteta
lưới rešetka
lướt qua lỗi povratak
lược đồ nguồn điện plan napajanja
Luôn trên cùng Uvijek na vrhu
luồng thảo luận nit rasprave
lưu Spremi