DictionaryForumContacts

   Vietnamese Khmer
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3240 entries)
máy xách tay កុំព្យូទ័រយួរដៃ
Mã Chuẩn Hoa Kỳ dành cho Trao đổi Thông tin កូដស្តង់ដាអាមេរិកសំរាប់ផ្លាស់ប្តូរព័ត៌មាន
mã hóa ការបំលែងកូដ
Mã hóa Thiết bị ការបំលែងឧបករណ៏
mã kí tự កូដនៃតួអក្សរ
mẫu biểu mẫu ពុម្ភគំរូនៃទំរង់
mẫu nội dung មាតិកាធែមភ្លេត
mẫu tô ស្តិនស៊ីល
mã ZIP ហ្ស៊ីបកូដ
mã bảo mật MasterCard កូដសុវត្ថិភាព MasterCard
mã chi nhánh កូដតម្រៀប
mã chi nhánh កូដសាខា
mã chi nhánh ngân hàng លេខឆ្លងតម្រៀបធនាគារ
mã định danh cục bộ អត្តសញ្ញាណតំបន់
mã định danh duy nhất toàn cầu អង្គសំគាល់ភាពតែមួយគត់ជាសកល
mã định danh duy nhất toàn cầu អង្គសំគាល់ភាពមានតែមួយគត់ជាសកល
mã được quản lý កូដគ្រប់គ្រង
mã giao dịch ngân hàng trung tâm កូដប្រតិបត្តិការធនាគារកណ្តាល
mã hóa linh hoạt បំលែងកូដបែបcryptographic
mã hóa linh hoạt បំលែងកូដបែបcrypto