DictionaryForumContacts

   Vietnamese Khmer
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3240 entries)
mở khóa mạng BitLocker ដោះសោបណ្ដាញដោយ BitLocker
Mở bằng បើកជាមួយ
mô đem cáp ម៉ូឌឹមខ្សែ
mô đun lớp ខ្លាស់ម៉ូឌុល
mô hình đối tượng khách ម៉ូដែលកម្មវត្ថុបំណងភ្ញៀវ
Mô hình Ứng dụng Đám mây ម៉ូដែលកម្មវិធីស្មុគស្មាញ
mở rộng địa chỉ vật lí ការបន្ថែមជំនួយទីកន្លែងនៃសតិ
Mở Trung tâm đồng bộ បើកមជ្ឃមណ្ឌលសមកាល
Mọi người មនុស្ស
Mọi người Windows Windows មនុស្ស
mô-đun lớp ខ្លាស់ម៉ូឌុល
móc đơn សញ្ញា "
móc nối OLE/DDE ការភ្ជាប់ OLE/DDE
móc nối và nhúng đối tượng ការភ្ជាប់និងបង្កប់វត្ថុ
modem trong ម៉ូឌឹមភ្ជាប់ខាងក្នុង
mời អញ្ជើញ
Mối quan hệ ទំនាក់ទំនង
Môi trường phục hồi Windows បរិស្ថាននៃការស្តារ Windows ឡើងវិញ
ភាពពិការភ្នែក
mức កំរិត