DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3240 entries)
phần trình bày ផ្នែកបទបង្ហាញ
Phản hồi មតិអ្នកប្រើ
phản hồi ឆ្លើយតប
phản xạ ជះត្រលប់
phân bổ ការបំរុងទុកសតិ
phân bổ quá mức ការបំរុងទុកសតិលើសកំនត់
phân bố nhị thức ការចែកចាយទ្វិធា
phân cấp ឋានានុក្រម
phân đoạn ចំណែក
phân hoạch បំណែក
phân hoạch khởi động ផាតធីសិនប៊ូត
Phân loại, Thể loại ជំពូកទាំងឡាយ
phân mức ដាក់កំរិតឡើងវិញ
phân ra ការបំបែកចុះ
phân số ប្រភាគ
phân số không vạch phân cách ប្រភាគគ្មានរបារ
phân số viết đứng ប្រភាគជាស្តេក
phân số viết lệch ប្រភាគជាស្គូ
phân số viết ngang ប្រភាគជាលីនេអ៊ែរ
phân tích cái gì xảy ra nếu ការវិភាគបែបwhat-if