DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3240 entries)
video clip được nhúng វីដេអូបង្កប់ខ្លីៗ
Video của tôi វីដេអូខ្ញុំ
Video đỉnh វីដេអូខាងលើ
video kỹ thuật số វីដេអូឌីជីថល
Video trái វីដេអូខាងឆ្វេង
Video Trực tuyến វីដេអូអនឡាញ
viền ស៊ុម
viết tay ឧបករណ៏សរសេរលើអេក្រង់
việc cần làm ត្រូវធ្វើ
viết hoa ដែលបានកំណត់ជាអក្សរធំ
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ ករណីចំណងជើង
viền di chuyển ស៊ុមដែលអាចរំកិលបាន
việc đăng ký ការចុះឈ្មោះ
việc, việc làm ការងារ
Vòng វដ្ត
Vòng tròn Hướng tâm វដ្តរ៉ាឌីយ៉ាល់
vô danh អនាមិក
vô hiệu hoá មិនអនុញ្ញាត
vô hiệu lực ដែលមិនអាចប្រើបាន
vòng lặp រង្វិលជុំ