DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3240 entries)
số ngẫu nhiên មួយដងមួយកាល
số tuần លេខសប្តាហ៍
sổ làm việc dùng chung សៀវភៅការងាររួម
sơ đồ ស្គីមម៉ា
sơ đồ tìm kiếm ស្វែងរកសេម៉ា
sơ đồ tổ chức រចនាសម្ព័ន្ធ
Sơ đồ Cột ក្រាភិចបញ្ឈរ
sơ đồ hình chóp ដ្យាក្រាមពីរ៉ាមីត
sơ đồ mục tiêu ដ្យាក្រាមគោលដៅ
sơ đồ radar គំនូសតាងរ៉ាដា
sơ đồ thanh គំនូសតាងបង្គោល
Sơ đồ Tổ chức គំនូសតាងរចនាសម្ព័ន្ធ
sơ đồ XML ស្គីមម៉ា XML
so sánh ប្រៀបធៀប
Soạn Trang កម្មវិធីនិពន្ធទំព័រ
Sửa ការកែតម្រូវទាំងអស់
sự định quyền សេចក្តីអនុញ្ញាត
Sự kiện ព្រឹត្តិការណ៍
số chuyển tiếp ngân hàng លេខឆ្លងកាត់ធនាគារ
Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý លេខចុះបញ្ជីជាតិនៃនិតិស្ថាប័ន