DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3240 entries)
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm អាជ្ញាបណ្ណ Software សំរាប់អតិថិជនពាណិជ្ជកម្ម
Khám phá Điện tử របកគំហើញអេឡិចត្រូនិច
Khám phá Nhanh អង្គរុករករហ័ស
khiển trình phân tầng ដ្រាយវឺឡេយឺ
khởi đầu ចាប់ផ្តើម
khởi động ការចាប់ផ្តើម
khởi động bằng đĩa ảo ការចាប់ផ្តើមដោយខ្លួនឯង
Khởi động Có tính toán ប៊ូតគិតជាទំហំ
khởi động lại ចាប់ផ្តើមឡើងវិញ
khởi động nhanh ចាប់ផ្តើមរហ័ស
khoảng លំហរ
Không áp dụng ដែលមិនអាចអនុវត្តបាន
không áp dụng ដែលមិនអាចអនុវត្តបាន
không chia sẻ មិនដាក់រួម
không dây គ្មានខ្សែ
không gian làm việc លំហរការងារ
không gian mầu ទំហំពណ៌
Không gian tài liệu កន្លែងធ្វើការរបស់ឯកសារ
không lỗ hổng ការចំលងដោយគ្មានចន្លោះ
không lỗ hổng ដែលគ្មានចន្លោះ