DictionaryForumContacts

   
A B C E G H I J L M N P Q R U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (2002 entries)
Số Đăng ký Thể nhân Регистар физичких лица
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật безбедносни идентификатор
số định danh cá nhân лични идентификациони број
số điện thoại chỉ dẫn пилот број
Số gán cho Cuộc gọi Tạm dừng орбита Паркирања позива
số lượng thông báo број обавештења
số nguyên có dấu потписани цео број
số nguyên không dấu непотписани цео број
số nhân множилац
Số Tài khoản Vĩnh viễn Трајни број налога
số truy cập của thuê bao претплатнички приступни број
số truy nhập приступни број
sổ địa chỉ адресар
sổ địa chỉ chung дељени адресар
sổ địa chỉ ngoại tuyến ванмрежни адресар
sổ địa chỉ phân cấp хијерархијски адресар