DictionaryForumContacts

   Vietnamese Basque
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3720 entries)
mẫu nội dung edukiaren txantiloi
mã ZIP posta-kode
mã bảo mật MasterCard MasterCard segurtasun-kodea
mã chi nhánh sukurtsal-kodea
mã chi nhánh ngân hàng banku-entitatearen kodea
mã định danh identifikatzaile
mã định danh cục bộ eskualdeko ezarpenen identifikatzaile
mã định danh duy nhất toàn cầu identifikatzaile global esklusibo
mã giao dịch ngân hàng trung tâm banku zentralaren transakzio-kodea
mã hóa cố định behin betiko kodetutako
mã hóa linh hoạt bizkortasun kriptografiko
Mã hóa Video Có thể mở rộng SVC
mã IFSC IFSC kodea
mã khóa học ikastaro-kode
mã lỗi errore-kode
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm Banku zentralaren MFO kodea
mã ngân hàng banku-kodea
mã nhận diện, mã định danh identifikatzaile
mã PIN bảo mật kém PIN ahul
mã SWIFT SWIFT kodea