DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3720 entries)
Camera Windows Windows Kamera
căn lerrokatu
Cân bằng Oreka
cân bằng lại berriro orekatu
Cán Bôi Lausotzeko arkatza
căn chỉnh lerrokatze
căn cước identitate
căn dọc lerrokatze bertikal
căn giữa zentratu
căn lề lerrokadura
căng ra hurbildu
CAPSLOCK BLOK MAIUS
cắt ebaki
cắt tỉa moztu
cắt xén moztu
câu chuyện, mạch artikulu
câu hỏi đã chấm điểm notadun galdera
câu hỏi điền vào chỗ trống hutsuneak betetzeko ariketa
câu hỏi nhiều lựa chọn trả lời aukera anitzeko ariketa
câu hỏi thường gặp maiz egiten diren galderak