DictionaryForumContacts

   Vietnamese Slovene
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3859 entries)
bên ngoài zunanji
Bị chặn Blokiran
bí danh vzdevek
BI tự phục vụ samopostrežni BI
biểu định kiểu datoteka s slogi
biểu đồ graf
biểu mẫu con podobrazec
biểu ngữ trak
biểu ngữ pasica
biểu tượng ikona
Biểu tượng cảm xúc nổi bật Posebni čustveni simboli
Biểu tượng tìm kiếm ikona povečevalnega stekla
Biệt danh vzdevek
biên obroba
biến cố hệ thống sistemski dogodek
biên soạn theo khán giả izbiranje občinstva
biến thể chủ đề različica teme
biến trở potenciometer
Bing Di động Bing za mobilne naprave
bit trên giây bitov na sekundo