DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4379 entries)
Ghi chú của Tôi Мои белешки
ghi chú thoại говорна белешка
Ghi nhật ký từ xa của Office Евидентирање на телеметрија на Office
ghi nhật ký евидентирање
ghi nhật ký truy vấn евидентирање прашалници
ghi sự kí евидентирање
ghi thẻ, gắn thẻ означи
Ghi Trình Chiếu Сними приказ на слајдови
ghim истакни
ghim прикачи
giãn cách ký tự меѓузнаковно растојание
Giám định viên Tài liệu Инспектор на документи
gian lận лажен
giáng cấp деградирај
giới hạn lưu trữ лимит за складирање
Giọng nói говор
giảng viên предавач
Góc của Bé Детско катче
gốc lưới извор на водилки
góc nhìn cá nhân личен приказ