DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bosnian
A B C Đ E G I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3508 entries)
gạch nối mềm mekana crtica
gạch nối tự do crtica po nahođenju
ghi pisati
ghi CD CD pisač
ghi chú zabilješka
ghi chú an ninh bezbjedna zabilješka
Ghi chú Nhanh Brze bilješke
ghi chú có gắn thẻ označena zabilješka
Ghi chú của Tôi Moje bilješke
Ghi nhật ký từ xa của Office Evidentiranje telemetrije sistema Office
ghi nhật ký Zapisivanje
ghi nhật ký truy vấn evidentiranje upita
ghi thẻ, gắn thẻ označiti
Ghi Trình Chiếu snimanje prezentacije
ghim zakačiti
giãn cách ký tự razmak između znakova
giải mã dešifrirati
giải mã dešifriranje
giải thông propusni opseg
giải thuật algoritam