DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bosnian
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3508 entries)
Bảo vệ Hệ thống zaštita sistema
Bắt đầu nhanh Brzi početak
Bắt đầu từ đây Počni ovdje
Bay ra Izlijetanje
bẻ dòng, ngắt dòng Prelamanje teksta
bên bán hàng prodavač
bình chứa spremnik
bí danh pseudonim
bị hỏng oštećen
bị khoá zaključan
bị mờ đi nedostupan
biểu định kiểu lista stilova
biểu định kiểu được nối kết povezana tabela stila
biểu đồ grafikon
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng Dijagram mreže
Biểu đồ Venn Hướng tâm Radijalni Venov dijagram
biểu dữ liệu list s podacima
biểu mẫu con podobrazac
biểu mẫu mới novi obrazac
biểu tượng ikona