DictionaryForumContacts

   
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3508 entries)
Hạt Phim Zrnasti efekat na slici
hệ điều hành operativni sistem
Hệ thống Ngoài Vanjski sistem
hình oblik
hình ảnh slika
hình ảnh chân thực cjelokupno
hình cấp cao nadređeni oblik
hình cắt từ màn hình isječak ekrana
hình chủ oblik-matrica
hình dạng cấp dưới podređeni oblik
hình dạng cấp dưới podređeni oblik
Hình kim tự tháp Phân đoạn Segmentirana piramida
hình nền pozadina radne površine
hình nền poster
hình tự do slobodan oblik
Hình tự động Gotov oblik
hích nhẹ protresanje prozora
hiển thị prikazati
hiện prikazati
hiện hoạt aktivno