DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3508 entries)
bảng Excel Excel tabla
bảng ghi chú tabla s bilješkama
bảng hình indeks slika
Bảng nhiệm vụ Spisak zadataka
bảng phối màu shema boja
bảng thuộc tính list sa svojstvima
bảng tính proračunska tabela
bảng truy vấn tabela upita
bảo mật sigurnost
bảo mật truy nhập mã sigurnost šifrovanog pristupa
bạn prijatelj
Bạn bè Prijatelji
bạn bè prijatelji
bàn điều khiển quản lí sistem za upravljanje
bàn phím tastatura
bàn phím chuẩn standardna tastatura
bàn phím tiện ích razdvojena tastatura
băng rộng širokopojasna veza
băng thông propusni opseg
Bang/Vùng Država/Regija