DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hebrew
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
không hợp lệ לא חוקי
Không hoạt động לא פעיל
không kích hoạt השבתה הדרגתית
Không Làm Phiền נא לא להפריע
không lỗ hổng צריבה רצופה
không lỗ hổng רצוף
không sẵn có לא זמין
không thích לא אוהב
không thể gửi לא ניתן למסירה
Không xác định שיחה לא מזוהה
không yêu thích להסיר מהמועדפים
khử rung תיקון נענוע
khu vực אזור
khu vực mạng אזורי רשת
khu vực kiểm soát hệ thống אזור בקרת מערכת
khu vực sơ đồ שטח תרשים
khu vực thông báo אזור ההודעות
khu vực tiêu đề אזור הכותרת
khung ảnh מסגרת תמונה
khung chính sách người gửi מסגרת מדיניות שולח