Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Galician
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3723 entries)
khu vực sơ đồ
área da gráfica
khu vực thả
área de colocación
khu vực thông báo
área de notificación
khu vực tiêu đề
área de título
Khung
marco
khung ảnh
marco da imaxe
khung chính sách người gửi
SPF
khung chú thích
globo
khung định nghĩa
globo de definicións
khung đối tượng kết ghép
marco de obxecto dependente
khung đối tượng không bị chặn
marco de obxecto desvinculado
khung giá
nivel de prezo
khung hình
fotograma
khung hiển thị thay đổi
barra de mudanzas
Khung MinIE
marco do MinIE
khung văn bản
marco de texto
khuôn khổ
estrutura
khử phân mảnh
desfragmentación
kí hiệu đại cương
símbolo de esquema
kí tự phân tách
carácter separador
Get short URL