DictionaryForumContacts

   Vietnamese Galician
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3723 entries)
mã chi nhánh ngân hàng código de clasificación do banco
mã định danh identificación
mã định danh cục bộ identificador de configuración rexional
mã định danh duy nhất toàn cầu identificador único global
mã DSN código DSN
mã giao dịch ngân hàng trung tâm código de transacción da banca central
mã hóa cố định definido no código
mã hóa linh hoạt criptografía persoal
mã IFSC código IFSC
mã khóa học código de curso
mã lỗi código de erro
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm código MFO da banca central
mã ngân hàng código de banco
mã nhận diện, mã định danh identificador
Mã Phân loại Thanh toán Đơn Código de clasificación de pagamento único
mã PIN bảo mật kém PIN pouco seguro
mã quốc gia indicativo do país
mã SWIFT código SWIFT
mã sản phẩm identificador do produto
mã soát hợp thức thẻ código de validación do cartón