DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3723 entries)
Quản trị Administración
Quản trị Quyền Thông tin Xestión de dereitos de información
quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ País/Rexión
ràng buộc restrición
rò bộ nhớ fuga de memoria
RUT người thụ hưởng RUT do beneficiario
sắc ton
sắc thái ton
sấp mặt cara abaixo
sao copiar
sao chép copiar
Sao lưu Ảnh Hệ thống Windows Copia de seguranza de Windows
sao nhân bản replicación
sao nông copia sombra
sáp nhập unir
Sắp xếp ordenación
Sắp xếp ordenar
sâu verme
siêu dữ liệu metadatos
sinh trắc biometría