DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3723 entries)
phân số fracción
phân số viết đứng fracción vertical
phân số viết lệch fracción oblicua
phân số viết ngang fracción horizontal
phân tích cái gì xảy ra nếu análise de hipóteses
phân tích tài liệu análise de documento
phân tích câu analizar
Phân tích Nhanh Análise rápida
phân tử thiết kế elemento de deseño
phân vùng chỉ mục partición do índice
phân xuất efectuar unha distribución ramificada
Phát Reproducir
phát hành trên nhiều site publicación en múltiples sitios web
Phát hiện cung cấp Detección de fontes
Phát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép Presenza de usuarios de cadernos de notas
Phát rộng Trình Chiếu Difundir presentación de diapositivas
phím bật tắt tecla de alternancia
phím chú giải claves de lenda
phím lối tắt tecla de atallo
phím SCROLL LOCK tecla BLOQ DESPR